Thiết kế khung kim loại, tiện ích quan sát và xếp gọn
Máy in nhãn Zebra ZT421 thuộc danh mục sản phẩm máy in mã vạch công nghiệp được xây dựng với khung hoàn toàn bằng kim loại mang lại độ cứng cáp, bền chắc cao, thích hợp vận hành trong môi trường công nghiệp và cửa gấp hai lần, để ZT421 dễ dàng phù hợp với môi trường bị giới hạn không gian hay giới hạn và bên hông máy bằng lớp nhựa cứng, mắt thường có thể quan sát được cuộn giấy tem decal, ruy băng mực nhằm hỗ trợ người sử dụng theo dõi vật liệu in để chuẩn bị nhu cầu in dung lượng lớn. Ngoài ra, máy in mã vạch Zebra ZT421 đủ điều kiện ENERGY STAR® giúp các nhà đầu tư tiết kiệm tiền trong suốt vòng đời sử dụng, đem lại hiệu quả kinh tế.
Hiệu suất in chiều rộng 168mm, tốc độ 305mm/s
Máy in tem mã vạch Zebra ZT421 được trang bị đầu in nhiệt trên nền tảng công nghệ in nhiệt trực tiếp (Direct Thermal), truyền nhiệt (Thermal Tranfers), với độ phân giải tiêu chuẩn 203dpi, hỗ trợ tùy chọn thêm ở các phiên bản 300dpi phục vụ các bản in cần độ rõ nét hơn. Máy in ZT421 có khả năng in chiều rộng 168 mm (6.6 inch), in chiều dài 3988 mm, mã hóa hầu hết các barcode chuẩn 1D, 2D hiện nay trên thị trường và đạt tốc độ tối đa lên đến 305 mm/s (12 ips) đủ nhanh đáp ứng trong nhu cầu in giấy tem decal bận rộn. Ngoài ra, máy in mã vạch Zebra ZT421 hỗ trợ bộ nhớ SDRAM 256 MB, 512 MB bộ nhớ flash tuyến tính trên bo mạch để ZT421 đạt hiệu suất tốc độ nhanh nhất khi thực hiện các bản in có nội dung phức tạp về mật độ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Zebra |
Model | ZT421 |
Công nghệ in | - In nhiệt trực tiếp - Truyền nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải | - 203 dpi |
Độ rộng in tối đa | -168mm |
Tốc độ in | - 300 dpi: 61 - 254 mm/giây |
Giao diện kết nối | - Standard: USB 2.0, high-speed, RS-232 Serial, 10/100 Ethernet, Bluetooth 4.1, dual USB Host - Optional: arallel (Bi-directional interface) Wireless dual radio with 802.11ac/Bluetooth 4.1, 10/100 Ethernet, Applicator Interface |
Bộ nhớ | 256 MB RAM, 512 MB Flash |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 4.3 inch |
Cảm biến | Cảm biến phương tiện kép có thể điều chỉnh, truyền và phản xạ |
Độ dài in | - 300 dpi: 73 in./1857 mm |
Loại nhãn in | Continuous, die-cut, notch, black-mark |
Kích thước cuộn nhãn tối đa | 8.0 in./203 mm O.D. on a 3 in./76 mm I.D. core |
Độ dày nhãn in | 0.0023 in./0.058 mm đến 0.010 in./0.25 mm |
Đồ dài cuộn mực tối đa | 450 m |
Độ rộng mực in | Từ 2.00 in./51 mm đến 4.33 in./110 mm |
Lõi cuộn mực | 1.0 in./25 mm I.D. |
Môi trường | Môi trường hoạt động: - Truyền nhiệt gián tiếp: 40 - 104 độ F (5 đến 40 độ C) - In nhiệt trực tiếp: 32 - 104 độ F (0 - 40 độ C) - Độ ẩm 20 đến 85% RH không ngưng tụ Môi trường lưu trữ: - 40 đến 104 độ F (-40 đến 60 độ C) - Độ ẩm 5 - 85% RH không ngưng tụ |
Kích thước máy | Cao: 324 mm Rộng: 269 mm Dài: 495 mm |
Trọng lượng máy | 23Kg |
VUI LÒNG LIÊN HỆ PHÒNG KINH DOANH ĐỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TỐT NHẤT!
Email: info@mavachanbinh.com
Hotline: 0935 512 641 - 0962 158 092